Có 5 kết quả:

偎 ôi喂 ôi煨 ôi隈 ôi𦞏 ôi

1/5

ôi [ối, ổi]

U+504E, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ôi thôi

Tự hình 2

Dị thể 1

ôi [hôi, uy, òi, ói, úi, ỏi, ổi]

U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hỡi ôi

Tự hình 2

Dị thể 4

ôi [oi, ỏi]

U+7168, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ôi (nấu nhỏ lửa): ôi ngưu nhục (thịt bò hầm)

Tự hình 2

Dị thể 1

ôi

U+9688, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

than ôi!; thịt ôi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

ôi

U+2678F, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thịt ôi