Có 4 kết quả:

温 ôn瘟 ôn鰛 ôn鳁 ôn

1/4

ôn [ồn, ổn]

U+6E29, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ôn hoà

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

ôn

U+761F, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ôn dịch

Tự hình 2

Dị thể 1

ôn

U+9C1B, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ôn ngư (cá mòi)

Tự hình 1

Dị thể 2

ôn

U+9CC1, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ôn ngư (cá mòi)

Tự hình 1

Dị thể 2