Có 6 kết quả:
䈵 ông • 嗡 ông • 翁 ông • 螉 ông • 鶲 ông • 𪪳 ông
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ông (rì rầm, vo ve)
Tự hình 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ông nội, ông ngoại, ông trời
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ông (con ong nghệ)
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0