1/2
õng [ỏng, ống]
U+4425, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
õng
U+6143, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 3
Chữ gần giống 7