Có 3 kết quả:

㗀 ù幽 ù𠶑 ù

1/3

ù

U+35C0, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ù [u]

U+5E7D, tổng 9 nét, bộ yêu 幺 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

thổi ù ù

Tự hình 5

Dị thể 5

ù [u]

U+20D91, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc