1/2
ùm [hăm, hằm, om, um, vòi, âm, ấm, ầm, ồm, ỡm]
U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ùm
U+6E46, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1