Có 6 kết quả:

啂 ú嗚 ú噁 ú𥻼 ú𥼳 ú𦠲 ú

1/6

ú [, nhổ, nhủ]

U+5542, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còn ú mẹ (bú mẹ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ú [o, u, ô, , ]

U+55DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ú ớ (không rõ tiếng)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ú [uạ, éc, ạc]

U+5641, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ú ớ (không rõ tiếng)

Tự hình 1

Dị thể 2

ú

U+25EFC, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh ú

Chữ gần giống 1

ú

U+25F33, tổng 18 nét, bộ mễ 米 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh ú, mập ú, béo ú

ú

U+26832, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mập ú, béo ú