Có 6 kết quả:
啂 ú • 嗚 ú • 噁 ú • 𥻼 ú • 𥼳 ú • 𦠲 ú
Từ điển Trần Văn Kiệm
còn ú mẹ (bú mẹ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ú ớ (không rõ tiếng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ú ớ (không rõ tiếng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh ú
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh ú, mập ú, béo ú
Bình luận 0