Có 5 kết quả:

䐿 úc懊 úc澳 úc燠 úc𩼈 úc

1/5

úc

U+443F, tổng 16 nét, bộ nhục 肉 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mập úc núc (béo)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

úc [áo, ảo]

U+61CA, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

úc hổi (hối tiếc), úc táng (buồn nản)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

úc [ục]

U+6FB3, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

úc (vịnh), úc đại lợi (Australia)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

úc

U+71E0, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàn úc thất thời (lúc nóng lúc lạnh; nóng lạnh)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

úc [áo]

U+29F08, tổng 24 nét, bộ ngư 魚 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá úc (cá nước ngọt)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2