Có 5 kết quả:
䐿 úc • 懊 úc • 澳 úc • 燠 úc • 𩼈 úc
Từ điển Trần Văn Kiệm
mập úc núc (béo)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
úc hổi (hối tiếc), úc táng (buồn nản)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
úc (vịnh), úc đại lợi (Australia)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn úc thất thời (lúc nóng lúc lạnh; nóng lạnh)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0