1/1
úi [hôi, uy, òi, ói, ôi, ỏi, ổi]
U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0