Có 1 kết quả:

唵 úm

1/1

úm [ướm]

U+5535, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

úm ba la (trong kinh phật)

Tự hình 1

Dị thể 2