Có 5 kết quả:

瓮 úng甕 úng雍 úng𡄐 úng𤃟 úng

1/5

úng

U+74EE, tổng 8 nét, bộ ngoã 瓦 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

úng (chum vại lớn)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

úng [ống, ổng]

U+7515, tổng 17 nét, bộ ngoã 瓦 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

úng (chum vại lớn)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

úng [ung, ủng]

U+96CD, tổng 13 nét, bộ chuy 隹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

quả úng

Tự hình 8

Dị thể 3

Bình luận 0

úng

U+21110, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ấp úng

Bình luận 0

úng

U+240DF, tổng 19 nét, bộ thuỷ 水 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

úng thủy, rau chết úng

Bình luận 0