1/2
úp [sắp, ấp, ốp, ụp]
U+6339, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
úp
U+27805, tổng 25 nét, bộ á 襾 (+19 nét)phồn thể