1/4
út
U+5D34, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
út [ít]
U+200DD, tổng 4 nét, bộ ất 乙 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
U+200F7, tổng 9 nét, bộ ất 乙 (+8 nét)phồn thể
út [ụt]
U+27C26, tổng 8 nét, bộ thỉ 豕 (+1 nét)phồn thể