Có 6 kết quả:
意 ý • 懿 ý • 薏 ý • 鐿 ý • 镱 ý • 鷾 ý
Từ điển Viện Hán Nôm
ý muốn; ngụ ý; ý đồ (điều định nói, định làm); ý chí (lòng mong muốn); ý ngoại (điều đoán trước)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ý đức (gương mẫu)
Tự hình 7
Dị thể 10
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ý di (một loại hạt)
Từ điển Trần Văn Kiệm
ý dĩ (một loại hạt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ý (chất ytterbium (Yb))
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ý (cơm nát, cơm thiu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0