Có 4 kết quả:

多 đa栘 đa𥹠 đa𪀓 đa

1/4

đa [đi, đơ]

U+591A, tổng 6 nét, bộ tịch 夕 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đa, lá đa

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đa

U+6818, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đa, lá đa

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đa

U+25E60, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh đa

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đa

U+2A013, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim đa đa

Bình luận 0