Có 7 kết quả:
墆 đai • 岱 đai • 帒 đai • 帶 đai • 摕 đai • 𧜵 đai • 𪥔 đai
Từ điển Viện Hán Nôm
đất đai, vành đai
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
cân đai; đai áo
Từ điển Hồ Lê
cân đai; đai áo
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cân đai; đai áo
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đai thùng (cái niền bằng sắt hay bằng tre quanh thùng)
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
cân đai; đai áo
Dị thể 1
Chữ gần giống 2