Có 7 kết quả:

墆 đai岱 đai帒 đai帶 đai摕 đai𧜵 đai𪥔 đai

1/7

đai

U+5886, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đất đai, vành đai

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

đai [đại, đồi]

U+5CB1, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cân đai; đai áo

đai [đãy, đẫy, đậy]

U+5E12, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cân đai; đai áo

Dị thể 1

đai [đái, đáy, đới]

U+5E36, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

cân đai; đai áo

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đai

U+6455, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đai thùng (cái niền bằng sắt hay bằng tre quanh thùng)

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

đai [giải]

U+27735, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cân đai; đai áo

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đai

U+2A954, tổng 11 nét, bộ đại 大 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)