Có 9 kết quả:

丹 đam儋 đam担 đam眈 đam耼 đam耽 đam聃 đam躭 đam酖 đam

1/9

đam [đan, đơn]

U+4E39, tổng 4 nét, bộ chủ 丶 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đam

U+510B, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đam (đấu đong)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

đam [dằng, dứt, tạ, đán, đét, đảm, đắn, đẵm, đẵn]

U+62C5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đam nhiệm (gánh vác lấy trách nhiệm)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

đam [xẩm, đăm, đơm]

U+7708, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đam đam (đăm đăm)

Tự hình 2

Dị thể 3

đam

U+803C, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

đam [xẩm, đắm]

U+803D, tổng 10 nét, bộ nhĩ 耳 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đam mê

Tự hình 2

Dị thể 12

đam

U+8043, tổng 11 nét, bộ nhĩ 耳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 8

đam [đem]

U+8EAD, tổng 11 nét, bộ thân 身 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đam mê

Tự hình 1

Dị thể 8

đam [chẫm, trấm, đem, đám]

U+9156, tổng 11 nét, bộ dậu 酉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đam mê

Tự hình 2

Dị thể 2