Có 10 kết quả:

丹 đan單 đan弹 đan彈 đan撣 đan攔 đan殚 đan殫 đan箪 đan簞 đan

1/10

đan [đam, đơn]

U+4E39, tổng 4 nét, bộ chủ 丶 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đan tâm; linh đan; Đan Mạch

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đan [thiền, truyên, đơn]

U+55AE, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đan áo, đan lát

Tự hình 5

Dị thể 6

đan [rờn, đàn, đạn, đận]

U+5F39, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 8

đan [rờn, đàn, đạn, đận, đằn]

U+5F48, tổng 15 nét, bộ cung 弓 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 6

Dị thể 8

đan [đản]

U+64A3, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đan áo, đan lát

Tự hình 2

Dị thể 3

đan [dan, dang, dàn, lan]

U+6514, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đan áo, đan lát

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

đan

U+6B9A, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đan tư cực lự (nghĩ nát óc)

Tự hình 2

Dị thể 2

đan

U+6BAB, tổng 16 nét, bộ ngạt 歹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đan tư cực lự (nghĩ nát óc)

Tự hình 2

Dị thể 1

đan

U+7BAA, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đan (giỏ đựng cơm)

Tự hình 2

Dị thể 1

đan

U+7C1E, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đan (giỏ đựng cơm)

Tự hình 2

Dị thể 1