Có 10 kết quả:
丹 đan • 單 đan • 弹 đan • 彈 đan • 撣 đan • 攔 đan • 殚 đan • 殫 đan • 箪 đan • 簞 đan
Từ điển Hồ Lê
đan tâm; linh đan; Đan Mạch
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đan áo, đan lát
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đan áo, đan lát
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đan áo, đan lát
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đan tư cực lự (nghĩ nát óc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đan tư cực lự (nghĩ nát óc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đan (giỏ đựng cơm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0