Có 7 kết quả:
同 đang • 東 đang • 档 đang • 檔 đang • 當 đang • 裆 đang • 襠 đang
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang án (hồ sơ lưu), tra đang (tìm hồ sơ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đang làm; đảm đang, đang tay; đang tâm
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đang (đũng quần)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0