Có 2 kết quả:

疔 đanh釘 đanh

1/2

đanh [đinh]

U+7594, tổng 7 nét, bộ nạch 疒 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhọt đầu đanh

Tự hình 2

Dị thể 1

đanh [đinh, đính, đĩnh]

U+91D8, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đóng đanh; đanh đá; đanh thép

Tự hình 2

Dị thể 2