Có 7 kết quả:

刀 đao叨 đao忉 đao艻 đao魛 đao𣱼 đao𬀶 đao

1/7

đao [dao, đeo]

U+5200, tổng 2 nét, bộ đao 刀 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

binh đao, đại đao, đao kiếm

Tự hình 5

Dị thể 3

đao [thao, đau, đâu]

U+53E8, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đao lao (nói dai)

Tự hình 3

Dị thể 1

đao [đau]

U+5FC9, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lao đao

Tự hình 2

đao

U+827B, tổng 5 nét, bộ thảo 艸 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bí đao; củ đao

Tự hình 1

Dị thể 1

đao

U+9B5B, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá đao (cá có mũi dài như dao lược)

Tự hình 1

Dị thể 1

đao

U+23C7C, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lao đao

đao

U+2C036, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)