Có 6 kết quả:

叨 đau唒 đau忉 đau茤 đau𠲢 đau𤴬 đau

1/6

đau [thao, đao, đâu]

U+53E8, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đau đáu

Tự hình 3

Dị thể 1

đau [dấu, dẩu, dẫu, đáu]

U+5512, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau đáu

Tự hình 1

đau [đao]

U+5FC9, tổng 5 nét, bộ tâm 心 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đau đớn, đau ốm, đau thương

Tự hình 2

đau

U+8324, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau đớn, đau ốm, đau thương

Tự hình 2

đau [ríu, đáu]

U+20CA2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau đớn, đau ốm, đau thương

đau

U+24D2C, tổng 7 nét, bộ nạch 疒 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đau đớn, đau ốm, đau thương