Có 5 kết quả:

㭽 đay低 đay蔕 đay𠴓 đay𦰣 đay

1/5

đay

U+3B7D, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợi đay, rau đay

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

đay [đây, đê]

U+4F4E, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đay đảy; đay nghiến

Tự hình 3

Dị thể 7

đay

U+8515, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đay đảy; đay nghiến

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

đay [đe]

U+20D13, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đay nghiến, đay đả

Chữ gần giống 1

đay

U+26C23, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sợi đay, rau đay