Có 5 kết quả:
㭽 đay • 低 đay • 蔕 đay • 𠴓 đay • 𦰣 đay
Từ điển Viện Hán Nôm
sợi đay, rau đay
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đay đảy; đay nghiến
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đay đảy; đay nghiến
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đay nghiến, đay đả
Chữ gần giống 1
Bình luận 0