1/3
đe [sỉ, xỉ, đớ, đứ]
U+54C6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
đe [chỉ, để]
U+7825, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
đe [đay]
U+20D13, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1