Có 3 kết quả:

哆 đe砥 đe𠴓 đe

1/3

đe [sỉ, xỉ, đớ, đứ]

U+54C6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đe doạ; răn đe

Tự hình 2

Dị thể 3

đe [chỉ, để]

U+7825, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

búa đe

Tự hình 2

Dị thể 3

đe [đay]

U+20D13, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đe doạ; răn đe

Chữ gần giống 1