Có 4 kết quả:

顛 đen黰 đen𪓇 đen𬹙 đen

1/4

đen [điên]

U+985B, tổng 19 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

dân đen; đen bạc; đen đủi

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đen

U+9EF0, tổng 22 nét, bộ hắc 黑 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dân đen; đen bạc; đen đủi

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

đen

U+2A4C7, tổng 30 nét, bộ hắc 黑 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dân đen; đen bạc; đen đủi

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

đen

U+2CE59, tổng 22 nét, bộ hắc 黑 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dân đen; đen bạc; đen đủi

Bình luận 0