Có 6 kết quả:
㧅 đeo • 刀 đeo • 刁 đeo • 撩 đeo • 鳥 đeo • 𫼔 đeo
Từ điển Viện Hán Nôm
đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đeo đẳng; đeo đuổi; đeo kiếm; đeo sầu
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0