Có 5 kết quả:
多 đi • 𠫾 đi • 𨀕 đi • 𪠞 đi • 𫺲 đi
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu
Bình luận 0