Có 5 kết quả:

多 đi𠫾 đi𨀕 đi𪠞 đi𫺲 đi

1/5

đi [đa, đơ]

U+591A, tổng 6 nét, bộ tịch 夕 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đi

U+20AFE, tổng 11 nét, bộ khư 厶 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu

Bình luận 0

đi

U+28015, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đi

U+2A81E, tổng 11 nét, bộ khư 厶 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu

Bình luận 0

đi

U+2BEB2, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi đứng; đi đêm; đi học; đi tu

Bình luận 0