Có 6 kết quả:

虭 điu蛁 điu調 điu𠰀 điu𧐸 điu𧔿 điu

1/6

điu

U+866D, tổng 8 nét, bộ trùng 虫 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liu điu (rắn nhỏ)

Tự hình 1

Dị thể 1

điu [chấu, chẫu]

U+86C1, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

liu điu (rắn nhỏ)

Tự hình 1

Dị thể 1

điu [dìu, điều, điệu, đìu, đều]

U+8ABF, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

điu [diếu, đíu]

U+20C00, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liu điu (rắn nhỏ)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

điu

U+27438, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liu điu (rắn nhỏ)

điu

U+2753F, tổng 22 nét, bộ trùng 虫 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

liu điu (rắn nhỏ)