Có 2 kết quả:

掂 điêm𩬑 điêm

1/2

điêm [giếm, điếm, đếm]

U+6382, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

điêm [chơm]

U+29B11, tổng 15 nét, bộ tiêu 髟 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0