Có 6 kết quả:
傎 điên • 敁 điên • 癫 điên • 癲 điên • 顛 điên • 颠 điên
Từ điển Trần Văn Kiệm
điên dại, điên tiết, chạy như điên
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điên dại, điên tiết, chạy như điên
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điên dại, điên tiết, chạy như điên
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đảo điên
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Bình luận 0