Có 6 kết quả:

傎 điên敁 điên癫 điên癲 điên顛 điên颠 điên

1/6

điên

U+508E, tổng 12 nét, bộ nhân 人 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điên dại, điên tiết, chạy như điên

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

điên

U+6541, tổng 9 nét, bộ phác 攴 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

điên

U+766B, tổng 21 nét, bộ nạch 疒 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điên dại, điên tiết, chạy như điên

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

điên

U+7672, tổng 24 nét, bộ nạch 疒 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

điên dại, điên tiết, chạy như điên

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

điên [đen]

U+985B, tổng 19 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đảo điên

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 2

điên

U+98A0, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điên (chỏm đầu); sơn điên (chóp cao)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2