Có 5 kết quả:
的 điếc • 𤷭 điếc • 𦖑 điếc • 𦖡 điếc • 𦗽 điếc
Từ điển Hồ Lê
điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điếc tai, lựu đạn điếc, điếc lác
Bình luận 0