Có 12 kết quả:
唸 điếm • 坫 điếm • 垫 điếm • 埶 điếm • 墊 điếm • 店 điếm • 怗 điếm • 惦 điếm • 掂 điếm • 炶 điếm • 玷 điếm • 阽 điếm
Từ điển Hồ Lê
đàn điếm
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
điếm (cái bục)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếm lộ (vá đường), điếm cước thạch (đá lót cách bước)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 31
Từ điển Viện Hán Nôm
điếm canh, hắc điếm, lữ điếm, thương điếm
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếm niệm (lo lắng)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
con điếm, đàng điếm
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếm chuyết (cân nhắc đắn đo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
điếm canh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
điếm (vết trong ngọc); điếm nhục (điều nhơ nhuốc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5