Có 4 kết quả:
典 điếng • 叮 điếng • 殿 điếng • 頂 điếng
Từ điển Trần Văn Kiệm
đau điếng, chết điếng
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đau điếng, chết điếng
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đau điếng, chết điếng
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 18
Bình luận 0