Có 4 kết quả:

典 điếng叮 điếng殿 điếng頂 điếng

1/4

điếng [điển, đến]

U+5178, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau điếng, chết điếng

Tự hình 6

Dị thể 7

Bình luận 0

điếng [đinh]

U+53EE, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đau điếng, chết điếng

Tự hình 2

Bình luận 0

điếng [điện, đền]

U+6BBF, tổng 13 nét, bộ thù 殳 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đau điếng, chết điếng

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

điếng [đuểnh, đính, đảnh, đỉnh]

U+9802, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đau điếng, chết điếng

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0