Có 5 kết quả:
吊 điếu • 弔 điếu • 斗 điếu • 釣 điếu • 钓 điếu
Từ điển Viện Hán Nôm
điếu ca, điếu văn
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điếu ca, điếu văn
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điếu cày, điếu đóm
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điếu ngư (câu cá)
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0