Có 5 kết quả:
兆 điềm • 恬 điềm • 憺 điềm • 甜 điềm • 菾 điềm
Từ điển Trần Văn Kiệm
điềm lành
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điềm đạm, điềm tĩnh; điềm nhiên
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hảo điềm (ngọt)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0