Có 8 kết quả:

佃 điền填 điền滇 điền田 điền甸 điền畋 điền鈿 điền钿 điền

1/8

điền

U+4F43, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

điền hộ

Tự hình 3

Dị thể 1

điền [đền]

U+586B, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

oa điền (vỏ sò quý)

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

điền [chan, dàn, giàn, tràn]

U+6EC7, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

điền trì (hồ ở Vân Nam)

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

điền [ruộng]

U+7530, tổng 5 nét, bộ điền 田 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

đồn điền; điền thổ; điền trạch

Tự hình 7

Dị thể 2

điền

U+7538, tổng 7 nét, bộ điền 田 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điền (đồng cỏ)

Tự hình 4

Dị thể 1

điền

U+754B, tổng 9 nét, bộ điền 田 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

điền (đi săn)

Tự hình 3

Dị thể 6

điền

U+923F, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa điền tất bàn (khay xà cừ)

Tự hình 2

Dị thể 3

điền

U+94BF, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

loa điền tất bàn (khay xà cừ)

Tự hình 2

Dị thể 3