Có 8 kết quả:
佃 điền • 填 điền • 滇 điền • 田 điền • 甸 điền • 畋 điền • 鈿 điền • 钿 điền
Từ điển Viện Hán Nôm
điền hộ
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
oa điền (vỏ sò quý)
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
điền trì (hồ ở Vân Nam)
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đồn điền; điền thổ; điền trạch
Tự hình 7
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điền (đồng cỏ)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điền (đi săn)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
loa điền tất bàn (khay xà cừ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0