Có 14 kết quả:
䌷 điều • 条 điều • 條 điều • 樤 điều • 笤 điều • 綢 điều • 縧 điều • 調 điều • 调 điều • 迢 điều • 髫 điều • 鰷 điều • 齠 điều • 龆 điều
Từ điển Trần Văn Kiệm
điều đoạn (lụa); điều mậu (mê như điếu đổ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
biết điều; điều khoản; điều kiện; điều tiếng
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây điều
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiễu điều (đỏ pha tím)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Viện Hán Nôm
điều chế; điều khiển
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
điều chế; điều khiển
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
điều linh (tuổi thơ)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
điều (cá nhỏ ở nước ngọt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
điều (trẻ mọc răng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1