Có 3 kết quả:
点 điểm • 踮 điểm • 點 điểm
Từ điển Viện Hán Nôm
điểm đầu, giao điểm; điểm tâm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điểm (kiễng chân)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0