Có 5 kết quả:

窎 điểu窵 điểu鳥 điểu鸟 điểu𪸧 điểu

1/5

điểu

U+7A8E, tổng 10 nét, bộ huyệt 穴 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điếu yểu (sâu xa)

Tự hình 1

Dị thể 2

điểu

U+7AB5, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điếu yểu (sâu xa)

Tự hình 3

Dị thể 1

điểu [đeo, đéo, đẽo]

U+9CE5, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

đà điểu

Tự hình 5

Dị thể 4

điểu

U+9E1F, tổng 5 nét, bộ điểu 鳥 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

đà điểu

Tự hình 3

Dị thể 4

điểu

U+2AE27, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)