Có 5 kết quả:

唸 điệm坫 điệm店 điệm炶 điệm簟 điệm

1/5

điệm [niệm, nếm, điếm]

U+5538, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đậy điệm

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

điệm [chum, trèm, xóm, xúm, điếm, đám, đúm]

U+576B, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đậy điệm

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

điệm [tiệm, xóm, điếm, đám, đêm]

U+5E97, tổng 8 nét, bộ nghiễm 广 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đậy điệm

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

điệm [chum, trèm, xém, xúm, điếm, đám, đóm, đúm, đỏm, đốm]

U+70B6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đậy điệm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

điệm

U+7C1F, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệm (chiếu tre)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0