Có 7 kết quả:

奠 điện殿 điện淀 điện澱 điện电 điện電 điện靛 điện

1/7

điện

U+5960, tổng 12 nét, bộ đại 大 (+9 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

điện nghi (đồ phúng điếu)

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

điện [điếng, đền]

U+6BBF, tổng 13 nét, bộ thù 殳 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cung điện; điện hạ

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 18

điện

U+6DC0, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điện (ao hồ nông)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

điện

U+6FB1, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điện (ao hồ nông)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 11

điện

U+7535, tổng 5 nét, bộ viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện

Tự hình 2

Dị thể 8

điện

U+96FB, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bưu điện; điện đài, điện tử, vô tuyến điện

Tự hình 5

Dị thể 7

điện

U+975B, tổng 16 nét, bộ thanh 青 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điện lam (màu chàm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2