Có 13 kết quả:

叠 điệp喋 điệp堞 điệp牒 điệp疊 điệp碟 điệp蜨 điệp蝶 điệp褶 điệp諜 điệp谍 điệp鰈 điệp鲽 điệp

1/13

điệp

U+53E0, tổng 13 nét, bộ hựu 又 (+11 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

điệp khúc; trùng điệp

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

điệp [nhịp]

U+558B, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệp điệp bất hưu (nói bép xép); điệp huyết (đổ máu nhiều)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

điệp [dịp, nhịp]

U+581E, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

điệp (tường có lỗ châu mai)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

điệp [đép]

U+7252, tổng 13 nét, bộ phiến 片 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bức điệp, thông điệp

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

điệp [xếp, đệp]

U+758A, tổng 22 nét, bộ điền 田 (+17 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

điệp khúc; trùng điệp

Tự hình 5

Dị thể 10

Bình luận 0

điệp [diệp, đĩa]

U+789F, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệp tử (món ăn chơi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

điệp

U+8728, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồ điệp

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

điệp [bướm]

U+8776, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hồ điệp

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

điệp [chiệp, chấp, tập]

U+8936, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

điệp (áo kép)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

điệp

U+8ADC, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

điệp viên

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

điệp

U+8C0D, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệp viên

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

điệp

U+9C08, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệp ngư (cá giảnh)

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

điệp

U+9CBD, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệp ngư (cá giảnh)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0