Có 13 kết quả:
叠 điệp • 喋 điệp • 堞 điệp • 牒 điệp • 疊 điệp • 碟 điệp • 蜨 điệp • 蝶 điệp • 褶 điệp • 諜 điệp • 谍 điệp • 鰈 điệp • 鲽 điệp
Từ điển Viện Hán Nôm
điệp khúc; trùng điệp
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệp điệp bất hưu (nói bép xép); điệp huyết (đổ máu nhiều)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
điệp (tường có lỗ châu mai)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
bức điệp, thông điệp
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
điệp khúc; trùng điệp
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệp tử (món ăn chơi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
hồ điệp
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
hồ điệp
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
điệp (áo kép)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
điệp viên
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệp viên
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệp ngư (cá giảnh)
Tự hình 2
Dị thể 6