Có 8 kết quả:
侄 điệt • 垤 điệt • 姪 điệt • 昳 điệt • 瓞 điệt • 耋 điệt • 蛭 điệt • 迭 điệt
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nghị điệt (đống kiến đùn)
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt (mặt trời xế bóng)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt (thứ dưa nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
điệt (tuổi thọ cỡ 70-80)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
điệt (con đỉa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0