Có 8 kết quả:

侄 điệt垤 điệt姪 điệt昳 điệt瓞 điệt耋 điệt蛭 điệt迭 điệt

1/8

điệt

U+4F84, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

điệt

U+57A4, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghị điệt (đống kiến đùn)

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

điệt [diệt, đẹt]

U+59EA, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệt tử (cháu trai), điệt nữ (cháu gái), điệt tôn (con trai của cháu)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

điệt

U+6633, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệt (mặt trời xế bóng)

Tự hình 2

điệt

U+74DE, tổng 10 nét, bộ qua 瓜 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệt (thứ dưa nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 6

điệt

U+800B, tổng 12 nét, bộ lão 老 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

điệt (tuổi thọ cỡ 70-80)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

điệt [chí, chất, chấy]

U+86ED, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

điệt (con đỉa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

điệt [dập, dật, dắt, dặt, giật]

U+8FED, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

điệt thứ, điệt khởi (lặp đi lặp lại)

Tự hình 3

Dị thể 6