Có 5 kết quả:
悼 điệu • 掉 điệu • 窕 điệu • 調 điệu • 调 điệu
Từ điển Viện Hán Nôm
truy điệu
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
điệu đầu (lắc đầu); điệu thiệt (khua lưỡi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
yểu điệu
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cường điệu; giai điệu; giọng điệu
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0