Có 8 kết quả:
妬 đo • 度 đo • 拓 đo • 都 đo • 𡳢 đo • 𡳣 đo • 𡳤 đo • 𢵋 đo
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắn đo; so đo; sâu đo
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắn đo; so đo; sâu đo
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đo đạc
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đắn đo; so đo; sâu đo
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đắn đo; so đo; sâu đo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đắn đo; so đo; sâu đo
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đắn đo; so đo; sâu đo
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0