Có 8 kết quả:

妬 đo度 đo拓 đo都 đo𡳢 đo𡳣 đo𡳤 đo𢵋 đo

1/8

đo [đó, đú, đố, đủ]

U+59AC, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắn đo; so đo; sâu đo

Tự hình 1

Dị thể 1

đo [dác, dạc, đác, đù, đạc, đọ, đồ, độ, đợ, đủ]

U+5EA6, tổng 9 nét, bộ nghiễm 广 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắn đo; so đo; sâu đo

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

đo [thác, đó, đố]

U+62D3, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đo đạc

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đo [đu, đua, đô, đủ]

U+90FD, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đắn đo; so đo; sâu đo

Tự hình 5

Dị thể 6

đo

U+21CE2, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắn đo; so đo; sâu đo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

đo

U+21CE3, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắn đo; so đo; sâu đo

Tự hình 1

Dị thể 2

đo

U+21CE4, tổng 14 nét, bộ thi 尸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đắn đo; so đo; sâu đo

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đo [đua]

U+22D4B, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đo đạc

Chữ gần giống 4