Có 3 kết quả:
湍 đoan • 端 đoan • 耑 đoan
Từ điển Trần Văn Kiệm
thuỷ lưu đoan cấp (nước chảy mạnh)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đoan chính, đoan trang; đa đoan; đoan ngọ
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0