Có 1 kết quả:

兑 đoài

1/1

đoài [đoái]

U+5151, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét), bát 八 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đoài (tên một quẻ trong bát quái, thường tượng trưng cho hồ, đầm); thôn đoài

Tự hình 3

Dị thể 4