Có 9 kết quả:
团 đoàn • 團 đoàn • 抟 đoàn • 摶 đoàn • 椴 đoàn • 段 đoàn • 糰 đoàn • 鍛 đoàn • 锻 đoàn
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn (nặn hình)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn (nặn hình)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
doàn (đại thọ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn (tên họ)
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoàn lư (lò rèn); đoàn tạo (bịa đặt)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Bình luận 0