Có 3 kết quả:

嘡 đoàng堂 đoàng𪺃 đoàng

1/3

đoàng [thang]

U+5621, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đùng đoàng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đoàng [đường]

U+5802, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàng hoàng; đuềnh đoàng

Tự hình 4

Dị thể 3

đoàng

U+2AE83, tổng 20 nét, bộ hoả 火 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đùng đoàng