Có 10 kết quả:
刴 đoá • 剁 đoá • 垛 đoá • 垜 đoá • 朵 đoá • 朶 đoá • 桗 đoá • 躱 đoá • 躲 đoá • 𤉛 đoá
Từ điển Trần Văn Kiệm
nổi đoá
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nổi đoá
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thành đoá, đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thành đoá, đoá khẩu (lỗ ở tường để núp bóng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đoá hoa
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoá hoa
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đoá tàng (ẩn núp); đoá trái (trốn nợ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0